Sách Bài Tập Tiếng Anh 8 Unit 2 Life In The Countryside

Sách Bài Tập Tiếng Anh 8 Unit 2 Life In The Countryside

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Cấu trúc so sánh hơn của tính từ

Ví dụ: This room is bigger than that one. (Phòng này lớn hơn phòng kia.)

Ví dụ: The novel is more interesting than the movie. (Cuốn tiểu thuyết thú vị hơn bộ phim.)

Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ

Ví dụ: She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai của cô ấy.)

Ví dụ: He explained the problem more clearly than the others. (Anh ấy giải thích vấn đề rõ ràng hơn những người khác.)

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 A Closer Look 1

1, We helped the farmers herd cattle / poultry.

2, They are helping their parents pick plants / fruit in the orchard.

3, At harvest time farmers are busy cutting and collecting food / crops.

4, The driver loaded / unloaded the rice from the back of the truck.

5, People here live by catching / holding fish from nearby lakes and ponds.

fruit (n): hoa quả → pick fruit: hái quả

crop (n): nông sản → collecting crops: thu hoạch nông sản

c: vast - extremely large in area, size, amount, etc

rộng lớn - cực kỳ lớn về diện tích, kích thước, số lượng, v.v.

d: hospitable - pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors

hiếu khách - vui vẻ chào đón khách; hào phóng và thân thiện với du khách

e: well-trained - having received good or thorough training

được đào tạo bài bản - đã được đào tạo tốt hoặc kỹ lưỡng

b: surrounded - having something near or around

được bao quanh - có thứ gì đó gần hoặc xung quanh

a: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned

đẹp như tranh vẽ - đẹp, đặc biệt là theo cách hoài cổ

1, The local people are kind and ______ to visitors.

2, Our factory needs a lot of ______ workers.

3, While travelling up the mountain, people always stop and take photos of the ______ scenery.

4, The Sahara is a ______ desert that covers parts of eleven countries in northern Africa.

5, The lake is ______ by a lot of trees.

Người dân địa phương tốt bụng và hiếu khách với du khách.

Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân được đào tạo bài bản.

Khi đi lên núi, người ta luôn dừng lại và chụp ảnh phong cảnh đẹp như tranh vẽ.

Sahara là một sa mạc rộng lớn bao phủ một phần của 11 quốc gia ở Bắc Phi.

Xung quanh hồ có rất nhiều cây cối.

1, There is a lot of water in the bottle.

Phiên âm: water /ˈwɔːtə(r)/; in /ɪn/

2, The farmers here are hard-working.

Phiên âm: farmer /ˈfɑːmə(r)/; hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

3, They are picking fruits in the orchard.

Phiên âm: pick /pɪk/; orchard /ˈɔːtʃəd/

4, People in my village usually gather at weekends.

Phiên âm: village /ˈvɪlɪdʒ/; gather /ˈɡæðə(r)/

5, Please buy some milk and pasta at the supermarket.

Phiên âm: milk /mɪlk/; pasta /ˈpæstə/

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Communication

Tom: What a beautiful kite you have, Mai!

Mai: Thank you, Tom. My dad made it for me last weekend.

Nick: You really have a nice dress, Hoa.

Hoa: I'm glad you like it, Nick. I think its colour really suits me.

Tom: Cậu có một con diều đẹp quá, Mai!

Mai: Cảm ơn, Tom. Bố mình làm cho mình vào cuối tuần trước.

Nick: Cậu có một chiếc váy đẹp thật đấy, Hoa.

Hoa: Mình mừng là bạn thích nó, Nick. Mình nghĩ màu sắc của nó thực sự hợp với mình.

- a school bag (một cặp sách đi học)

Đường Lâm, một trong những ngôi làng cổ nhất ở Hà Nội, nằm ở Sơn Tây. Du khách có thể đến đó từ trung tâm Hà Nội bằng ô tô, xe buýt hoặc thậm chí bằng xe đạp. Làng nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và các ngôi đền. Bên cạnh đó, du khách có thể quan sát người dân địa phương làm các đặc sản như kẹo dồi, chè lam, v.v. và sau đó thử chúng.

Hollum là một trong những ngôi làng cổ trên đảo Ameland, Hà Lan. Nhiều du khách đến thăm ngôi làng vì giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Ngôi làng có rất nhiều điểm tham quan hấp dẫn như những ngôi nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, v.v. Ngoài việc tham quan, du khách còn có thể tham gia các môn thể thao như thả diều, lướt sóng, v.v. Du khách có thể đến làng bằng máy bay hoặc phà.

2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village.

3. We can get there by plane or ferry.

4. We can go there by car, bus or bike.

Câu chứa thông tin: “Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay.”;

“Hollum is one of the ancient villages on the island of Ameland, the Netherlands.”

2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village. (Chúng ta có thể ghé thăm ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và đền chùa ở ngôi làng này.)

Câu chứa thông tin: “It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.”

3. We can get there by plane or ferry.

(Chúng ta có thể đến đó bằng máy bay hoặc phà.)

Câu chứa thông tin: “Visitors can reach the village by air or ferry…”

4. We can go there by car, bus or bike.

(Chúng ta có thể đến đó bằng ô tô, xe buýt hoặc xe đạp.)

Câu chứa thông tin: Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle.

Câu chứa thông tin: It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, etc.

Example (Ví dụ): Duong Lam and Hollum are both ancient villages,... (Đường Lâm và Hollum đều là những ngôi làng cổ,...)

A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)

B: Duong Lam, of course! (Đường Lâm, chắc chắn rồi!)

B: Because I love watching the locals making specialities and… (Bởi vì tôi thích xem người dân địa phương làm các món đặc sản và…)

A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)

B: I’d like to visit Hollum! (Tôi muốn đến thăm Hollum!)

B: Because I think it would be exciting to try kite-flying and surfing. I also want to see the lighthouse and visit the museum. (Bởi vì tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi thử thả diều và lướt sóng. Tôi cũng muốn xem ngọn hải đăng và thăm viện bảo tàng.)

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2

What do you like or dislike about life in the countryside? (Bạn thích hoặc không thích điều gì về cuộc sống ở nông thôn?)

A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.

(Tôi không thích cuộc sống ở nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt. Và giải trí và phương tiện giao thông rất kém.)

B. I like rural life because the people here are close to each other.

(Tôi thích cuộc sống nông thôn vì mọi người ở đây rất gần gũi với nhau.)

C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city.

(Tôi muốn sống ở nông thôn vì có nhiều thứ tôi không thể dễ dàng làm được ở thành phố.)

Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.

Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.

Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.

Người nói 1: Tôi chọn sống ở làng quê vì mối quan hệ giữa mọi người ở đây rất tốt. Tại đây có một tinh thần cộng đồng tuyệt vời. Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà của họ. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau. Họ chia sẻ hầu như mọi thứ với nhau.

Người nói 2: Có rất nhiều điều tôi không thích về cuộc sống ở vùng nông thôn. Ở đây không có nhiều trường học hoặc cao đẳng tốt. Nó rất buồn chán vì không có nhiều nơi giải trí như rạp hát, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có rất ít phương tiện giao thông công cộng. Và nói chung, có rất nhiều điều chúng ta nên làm để cải thiện cuộc sống của người dân làng quê.

Người nói 3: Tôi yêu thích cuộc sống ở vùng quê. Nó rất rộng rãi. Chúng ta có thể làm rất nhiều điều mà khó có thể làm được ở thành phố. Chúng ta có thể đi bơi, chơi bóng đá, thả diều và làm những điều thú vị khác. Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.

1, According to speaker 1, there is a great sense of _______ in his village.

2, Speaker 1 says that people in his village are very ______.

3, In speaker 2’s opinion, ______ is a big problem in the countryside.

4, Speaker 2 says that they should __________ in the countryside.

5, According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _______.

- low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp)

- many cheap things (nhiều món đồ rẻ)

- strong community spirit (tinh thần cộng đồng mạnh mẽ)

- slower, relaxed pace of life (nhịp sống chậm rãi, thư thái)

- closer connection to nature (gần gũi với thiên nhiên)

- healthy lifestyle with less pollution (lối sống lành mạnh, ít ô nhiễm)

- not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không có nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v.)

- poor means of transport (phương tiện giao thông nghèo nàn)

- less job opportunities (ít cơ hội việc làm)

- limited access to healthcare (hạn chế trong việc tiếp cận y tế)

- lower-speed internet (mạng internet chậm hơn)

There are some things I like about life in the countryside. First, it is peaceful and quiet, allowing me to relax and enjoy nature. The fresh air is wonderful, making me feel healthy and energetic. I also love the friendly and hospitable villagers who help each other and create a strong community. Additionally, the cost of living is low, and I can find many delicious and fresh foods from local markets. However, I sometimes miss the entertainment options available in the city, like cinemas and shopping malls. Overall, except for the lack of entertainment places, life in the countryside has its charms and benefits.

(Có một số điều tôi thích về cuộc sống ở nông thôn. Đầu tiên, nơi đây yên bình và tĩnh lặng, cho phép tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Không khí trong lành thật tuyệt vời, khiến tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Tôi cũng thích những người dân làng thân thiện và hiếu khách, những người giúp đỡ lẫn nhau và tạo nên một cộng đồng vững mạnh. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt thấp và tôi có thể tìm thấy nhiều loại thực phẩm tươi ngon từ các chợ địa phương. Tuy nhiên, đôi khi tôi lại nhớ các lựa chọn giải trí có sẵn trong thành phố, như rạp chiếu phim và trung tâm mua sắm. Nhìn chung, ngoại trừ việc thiếu các địa điểm giải trí, cuộc sống ở nông thôn có những nét quyến rũ và lợi ích riêng.)